phất phơ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phất phơ+ verb
- to float, to wave
- lá cờ phất phơ trước gió
flag that floats in the breeze
- lá cờ phất phơ trước gió
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phất phơ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phất phơ":
phát phì phất phơ phất phới - Những từ có chứa "phất phơ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 673